ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ gown

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. His teachers said that he had just picked up his cap and gown for the graduation ceremony.

Nghĩa của câu:

Các giáo viên của anh ấy nói rằng anh ấy vừa mới lấy mũ và áo choàng cho buổi lễ tốt nghiệp.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…