ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ haunted

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. But the sex abuse scandals have haunted his papacy and last month the Vatican announced it was reviving its anti-paedophile panel.

Nghĩa của câu:

Tuy nhiên, các vụ bê bối lạm dụng tình dục đã ám ảnh triều đại giáo hoàng của ông và tháng trước, Tòa thánh Vatican tuyên bố họ đang hồi sinh hội đồng chống ấu dâm.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. The managers of the important highway, which links Hanoi and the port city of Hai Phong, in May asked police to help end the dangerous act of stone throwing, which has haunted drivers in central Vietnam for years.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…