ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ hiking

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. "Mu Cang Chai is also full of hiking trails and vibrant local culture.

Nghĩa của câu:

“Mù Cang Chải cũng có đầy đủ những con đường mòn đi bộ đường dài và văn hóa địa phương sôi động.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…