ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ historian

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Jim Hill, a theme park historian who runs a popular Disney fan blog, agreed with Demings the company has been "aggressive" about managing the risk from alligators.

Nghĩa của câu:

Jim Hill, một nhà sử học về công viên giải trí, người điều hành một blog nổi tiếng của người hâm mộ Disney, đồng ý với Demings rằng công ty đã rất "mạnh tay" trong việc quản lý rủi ro từ cá sấu.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Under French rule, the street was named Lo Ren (Blacksmith's Street) - or "Rue des Forgerons" - according to the author, historian Nguyen Van Uan.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…