ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ Hoarding

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. "We need governments to consider the damage to civilians that comes from Hoarding these vulnerabilities and the use of these exploits," Smith wrote.

Nghĩa của câu:

Smith viết: “Chúng ta cần các chính phủ xem xét thiệt hại đối với dân thường do tích trữ các lỗ hổng này và việc sử dụng các biện pháp khai thác này.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…