ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ hugging

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. D’ran Town, hugging Da Nhim Lake, is one of Lam Dong's main tourist attractions, together with charming Da Lat and poetic B’Lao (Bao Loc).

Nghĩa của câu:

Thị trấn D'ran nằm ôm hồ Đa Nhim, là một trong những điểm thu hút khách du lịch chính của Lâm Đồng, cùng với Đà Lạt quyến rũ và B'Lao (Bảo Lộc) thơ mộng.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…