ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ indifferent

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Twenty-six percent of respondents do not like remote work and are indifferent to the location of work, the survey by HCMC market research firm Q&Me, which interviewed 261 office workers aged between 19 and 63, mainly in Hanoi and Saigon, found.

Nghĩa của câu:

Theo khảo sát của công ty nghiên cứu thị trường Q & Me tại TP.HCM, phỏng vấn 261 nhân viên văn phòng từ 19 đến 63 tuổi, chủ yếu ở Hà Nội và Sài Gòn, 26% người được hỏi không thích làm việc từ xa và thờ ơ với địa điểm làm việc.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…