ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ mafias

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Take the fight abroad Italy's mafias have business ties everywhere there is a strong expat presence -- from European countries to North and South America and Australia.

Nghĩa của câu:

Tham gia chiến đấu ở nước ngoài Các mafias của Ý có quan hệ kinh doanh ở mọi nơi có sự hiện diện mạnh mẽ của người nước ngoài - từ các nước châu Âu đến Bắc và Nam Mỹ và Úc.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…