ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ mortuary

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. On Thursday, one of Steve’s friends was informed about a body in a local mortuary and had gone to identify it.

Nghĩa của câu:

Vào thứ Năm, một trong những người bạn của Steve đã được thông báo về một thi thể trong nhà xác ở địa phương và đã đi xác định danh tính.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…