ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ neglected

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Although the Chibok girls are the most high-profile case, Boko Haram has kidnapped thousands of adults and children, many of whose cases have been neglected.

Nghĩa của câu:

Mặc dù các cô gái Chibok là trường hợp nổi tiếng nhất, nhưng Boko Haram đã bắt cóc hàng nghìn người lớn và trẻ em, nhiều trường hợp trong số họ đã bị bỏ quên.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…