ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ occupants

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Old fishermen say more than a century ago hundreds of boats dropped anchor here and their occupants made it their home.

Nghĩa của câu:

Những ngư dân già cho biết hơn một thế kỷ trước, hàng trăm chiếc thuyền đã thả neo ở đây và những người cư ngụ của họ đã biến nó thành nhà của họ.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…