ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ oils

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. 2 million shares of Vietnam Vegetable oils Industry Corporation (Vocarimex) on November 4 this year, the SCIC announced Wednesday.

Nghĩa của câu:

2 triệu cổ phiếu của Tổng công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam (Vocarimex) vào ngày 4/11 năm nay, SCIC công bố hôm thứ Tư.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…