ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ ornate

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Decorations include ornate terracotta statues that portray the goddess Yan Po Nagar, the god Tenexa, fairies, along with deer, golden geese, and lions.

Nghĩa của câu:

Các đồ trang trí bao gồm các bức tượng đất nung được trang trí công phu khắc họa nữ thần Yan Po Nagar, thần Tenexa, các nàng tiên, cùng với hươu, ngỗng vàng và sư tử.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. You can find the characteristic golden spiers commonly found in ornate temples throughout other Southeast Asian countries such as Cambodia, Thailand, Laos and Myanmar at Day Om Pu.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…