ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ outages

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. com, which monitors outages.

Nghĩa của câu:

com, theo dõi sự cố mất điện.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Facebook experienced one of its longest outages in March, when some users around the globe faced trouble accessing Facebook, Instagram and WhatsApp for more than 24 hours.

Nghĩa của câu:

Facebook đã trải qua một trong những lần ngừng hoạt động lâu nhất vào tháng 3, khi một số người dùng trên toàn cầu gặp sự cố khi truy cập Facebook, Instagram và WhatsApp trong hơn 24 giờ.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. com, outages were heaviest in North America and Europe, but some users appeared to be affected in other regions.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…