ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ outrun

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. I revved up my engine, hoping to outrun them, but they just kept chasing until their figures eventually disappeared behind the tree line.

Nghĩa của câu:

Tôi rồ ga, hy vọng sẽ chạy nhanh hơn họ, nhưng họ vẫn tiếp tục đuổi theo cho đến khi bóng dáng của họ cuối cùng khuất sau hàng cây.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. I revved up the throttle, hoping to outrun them, but they kept chasing until their figures finally disappeared behind the trees.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…