ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ passers-by

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. " In a coral reef near the shore, passers-by also lent a hand to collect the trash.

Nghĩa của câu:

“Ở rạn san hô gần bờ, người qua đường cũng dắt tay nhau nhặt rác.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…