ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ peaches

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. But the forest peaches stand out with their captivating shades of pale and cerise pink.

Nghĩa của câu:

Nhưng những trái đào rừng nổi bật với sắc thái màu hồng nhạt và hồng phớt quyến rũ.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Forest peaches have pale pink petals that turn a dark purple in the center.

Nghĩa của câu:

Đào rừng có cánh hoa màu hồng nhạt sau chuyển sang màu tím sẫm ở trung tâm.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. But the wild peaches stand out with their seductive pale pink and pale pink shades.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…