ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ petals

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Forest peaches have pale pink petals that turn a dark purple in the center.

Nghĩa của câu:

Đào rừng có cánh hoa màu hồng nhạt sau chuyển sang màu tím sẫm ở trung tâm.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Hai is in charge of painting food color on the petals of the pomegranate cake.

Nghĩa của câu:

Bạn Hải phụ trách vẽ màu thực phẩm lên cánh hoa của chiếc bánh kem hình hạt lựu.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. Local residents say cherry trees bloom for only about two weeks before they start dropping their petals.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…