ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ pew

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. About two-thirds of American adults are getting "at least some of their news on social media" with two-in-ten doing so often, according to a pew Research Center survey this week.

Nghĩa của câu:

Theo khảo sát của Trung tâm Nghiên cứu Pew tuần này, khoảng 2/3 người Mỹ trưởng thành nhận được "ít nhất một số tin tức của họ trên mạng xã hội", trong đó 2/3 người làm như vậy thường xuyên.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…