ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ pity

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. pity about what lies ahead.

Nghĩa của câu:

Tiếc về những gì phía trước.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…