ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ reared

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The disease was detected in pigs reared by eight households in three communes in Dien Khanh District, the central province’s Department of Agriculture and Rural Development, said Wednesday.

Nghĩa của câu:

Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn miền Trung cho biết bệnh này được phát hiện trên đàn lợn của tám hộ gia đình ở ba xã ở huyện Diên Khánh, cho biết hôm thứ Tư.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…