ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ recognizable

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Commenting on the latest James Bond campaign, Anna Bizon, Marketing Director of Heineken Vietnam, said: "James Bond and Heineken are instantly recognizable premium brands that share many of the same aspirational qualities.

Nghĩa của câu:

Nhận xét về chiến dịch James Bond mới nhất, Anna Bizon, Giám đốc Tiếp thị của Heineken Việt Nam, cho biết: “James Bond và Heineken là những thương hiệu cao cấp có thể nhận biết ngay lập tức, có chung nhiều phẩm chất khát vọng.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…