EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Các câu ví dụ cho từ
reel
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Câu ví dụ #1
1. Every day, Son leaves home with a stick, a
reel
of catgut attached to a hook, a bucket and bait.
Xem thêm »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…