ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ rehearses

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The church choir rehearses carols and hymns for Christmas Eve.

Nghĩa của câu:

Ca đoàn nhà thờ tập hát những bài hát mừng và thánh ca cho đêm Giáng sinh.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…