ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ rinsed

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Spring onions covered in soil are rinsed off in a ditch before collection by wholesalers.

Nghĩa của câu:

Hành lá phủ đất được người bán buôn rửa sạch dưới mương trước khi thu gom.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…