ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ shake

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 4 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. TPP trade deal could trample Vietnam's livestock industry Vietnam to shake up supporting industries to seize TPP opportunities Vietnam to ratify TPP trade deal by August 9 TPP could be rejected due to environmental concerns U.

Nghĩa của câu:

Hiệp định thương mại TPP có thể cản trở ngành chăn nuôi Việt Nam Việt Nam bắt tay vào công nghiệp phụ trợ để nắm bắt cơ hội TPP Việt Nam phê chuẩn hiệp định thương mại TPP vào ngày 9 tháng 8 TPP có thể bị từ chối do lo ngại về môi trường.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Over the past few years, the central province has experienced several earthquakes and seismologists believe the hydropower dam is to blame for many minor earthquakes that shake houses and terrify villagers.

Nghĩa của câu:

Trong vài năm qua, tỉnh miền Trung đã trải qua một số trận động đất và các nhà địa chấn học tin rằng đập thủy điện là nguyên nhân gây ra nhiều trận động đất nhỏ làm rung chuyển nhà cửa và khiến dân làng khiếp sợ.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. Vu Ngoc Long, president of Louis Rice Group (right) and Nguyen Duy Thuan, president of Loc Troi Group shake hands on the strategic partnership on September 23, 2020.

Xem thêm »

Câu ví dụ #4

4. Blake Shelton was named Sexiest Man Alive by People magazine, a first for any country singer, prompting "The Voice" judge to shake off his shyness about his looks.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…