ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ sheen

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Artist's info: Xhin, pronounced ”sheen”, is a Singaporean dance and electronic music DJ who has been crafting ominous cuts of cutting-edge electronic music since 1997.

Nghĩa của câu:

Thông tin nghệ sĩ: Xhin, phát âm là "Sheen", là một DJ nhạc điện tử và khiêu vũ người Singapore, người đã tạo ra những bản nhạc điện tử tiên tiến đáng ngại kể từ năm 1997.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. If made well, the worms remain intact and have a silvery sheen.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…