ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ sheraton

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. One of them works as a chef at sheraton, the center said.

Nghĩa của câu:

Một trong số họ làm đầu bếp tại Sheraton, trung tâm cho biết.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…