ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ shifts

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. "If they put on protective clothing then (when they are called), it would be too late, so that’s why doctors wear them during their entire shift, even night shifts," Binh said.

Nghĩa của câu:

“Nếu lúc đó họ mới mặc quần áo bảo hộ (khi được gọi) thì đã quá muộn, đó là lý do tại sao các bác sĩ phải mặc họ trong cả ca trực, thậm chí cả ca đêm”, ông Bình nói.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. He works 10 hours a day plus two night shifts per week.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…