ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ sixfold

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. By the years 2009 to 2017, the ice loss had increased more than sixfold, to 252 billion tons per year.

Nghĩa của câu:

Trong các năm 2009 đến 2017, lượng băng mất đi đã tăng hơn 6 lần, lên 252 tỷ tấn mỗi năm.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…