ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ skidding

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. "The Vietjet aircraft landed, moved a short distance before skidding off the runway," Thang said.

Nghĩa của câu:

"Máy bay Vietjet đã hạ cánh, di chuyển được một đoạn ngắn trước khi trượt khỏi đường băng", ông Thắng nói.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…