ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ slack

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Even as these cases are uncovered, penalties are too slack to restrict mistreatment, according to Nguyen Thi Lan from the Vietnam National Committee on Aging, who added there are more cases of elderly abuse that go unreported and unaddressed.

Nghĩa của câu:

Theo bà Nguyễn Thị Lan, Ủy ban Quốc gia về Người cao tuổi Việt Nam, ngay cả khi những trường hợp này bị phanh phui, hình phạt vẫn còn quá nhẹ để hạn chế tình trạng ngược đãi.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…