ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ slandering

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Cuban government officials accused Trump this week of slandering their country.

Nghĩa của câu:

Các quan chức chính phủ Cuba trong tuần này cáo buộc Trump đã vu khống đất nước của họ.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…