ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ slim

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. "Here are mountains," and his slim, strong fingers traced the outside rim of the helmet, "and that's where we are too.

Nghĩa của câu:

“Đây là những ngọn núi,” và những ngón tay thon gọn, khỏe khoắn của anh ấy lần theo viền ngoài của chiếc mũ bảo hiểm, “và đó là nơi chúng ta cũng vậy.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. However, the chances for side-effects to appear are slim.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…