ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ Stereotypes

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. "Facing a lot of Stereotypes makes ethnic minorities weary of interacting with outsiders," he maintained.

Nghĩa của câu:

Ông nói: “Đối mặt với nhiều định kiến khiến người dân tộc thiểu số cảm thấy mệt mỏi khi tiếp xúc với người ngoài.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…