ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ stink

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Deep fried crickets, squirming coconut worm larvae, locusts and stink bugs are all on offer on Vietnamese menus.

Nghĩa của câu:

Dế chiên giòn, ấu trùng sâu dừa, cào cào và bọ xít đều có trong thực đơn của người Việt.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…