ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ thirds

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. A poll this week by Bangkok's Suan Dusit Rajabhat University found two thirds of Thais saw the dolls as something positive if it gave them direction or helped alleviate loneliness.

Nghĩa của câu:

Một cuộc thăm dò trong tuần này của Đại học Suan Dusit Rajabhat ở Bangkok cho thấy 2/3 người Thái xem những con búp bê như một thứ gì đó tích cực nếu nó cho họ định hướng hoặc giúp giảm bớt sự cô đơn.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…