ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ thoughtful

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Despite caring, some questions are not asked with thoughtful consideration, she added.

Nghĩa của câu:

Mặc dù quan tâm, nhưng một số câu hỏi không được đặt ra với sự cân nhắc chu đáo, cô ấy nói thêm.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Besides, with thoughtful and professional services, Ba Na Hills has created a beautiful image for tourism in Da Nang and Vietnam in general.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…