ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ threshing

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Giang Thi Dua of Sin Chai village takes a bunch of rice plants to a threshing machine.

Nghĩa của câu:

Giàng Thị Dừa ở bản Sín Chải đưa bó lúa vào máy tuốt lúa.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Giang Thi Dua of Sin Chai village takes a bunch of rice plants to a threshing machine.

Nghĩa của câu:

Giàng Thị Dừa ở bản Sín Chải đưa bó lúa vào máy tuốt lúa.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…