ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ thumb

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. You hold chopsticks with your thumb and middle finger while your forefinger "is free".

Nghĩa của câu:

Bạn cầm đũa bằng ngón cái và ngón giữa trong khi ngón trỏ "tự do".

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…