ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ vase

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Dango cake is presented with a Susuki grass vase during moon festivals.

Nghĩa của câu:

Bánh Dango được bày với bình cỏ Susuki trong các lễ hội trăng.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…