ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ wharf

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. At the Bach Dang fishing wharf next to Ha Long Park, visitors can hire a bamboo boat for VND100,000 ($4.

Nghĩa của câu:

Tại bến cá Bạch Đằng cạnh Công viên Hạ Long, du khách có thể thuê thuyền tre với giá 100 nghìn đồng (4 USD.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…