ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ wriggling

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. But ragworm fritters - best prepared while the wriggling worms are still alive - have long been a favourite.

Nghĩa của câu:

Nhưng món chiên xù - được chế biến tốt nhất khi những con giun uốn éo vẫn còn sống - từ lâu đã trở thành món khoái khẩu.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. But deep-frying - best prepared while the wriggling worms are still alive - has long been a favorite.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…