ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ yard

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Minh’s family remains hard at work continuing the tradition of Hanoi's banh duc nong brunch in an old dormitory yard southwest of the city.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…