EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cadi
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cadi
cadi /'kɑ:di/ (kadi) /'kɑ:di/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
pháp quan (Thổ nhĩ kỳ, A rập)
← Xem thêm từ cadging
Xem thêm từ cadmic →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
c
cad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…