ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cadi

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cadi


cadi /'kɑ:di/ (kadi) /'kɑ:di/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  pháp quan (Thổ nhĩ kỳ, A rập)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…