ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cads

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cads


cad /kæd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh
  (từ cổ,nghĩa cổ) người lái xe khách
  (từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé để sai vặt; đứa bé nhặt bóng

@cad/cam
  (vt của Computer Aided Design/Computer Aided Manufacturing) Thiết kế/Sản xuất có máy tính trợ giúp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…