EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cafe noir
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cafe noir
café noir /kə'fei'næɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cà phê đen
← Xem thêm từ cafe au lait
Xem thêm từ cafes →
Từ vựng liên quan
afe
c
cafe
café
no
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…