ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ camel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng camel


camel /'kæməl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lạc đà
arabian camel → lạc đà một bướu
bactrian camel → lạc đà hai bướu
  (kinh thánh) điều khó tin; điều khó chịu đựng được
it is the last straw that breaks the camel's back
  (tục ngữ) già néo đứt dây

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…