ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ camera obscura 17049 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

camera /'kæmərə/

Phát âm

Xem phát âm camera »

Ý nghĩa

danh từ


  máy ảnh
  máy quay phim
  (pháp lý) phòng riêng của quan toà
in camera
  họp kín; xử kín
  trong đời sống riêng

@camera
  (Tech) máy hình, máy ảnh; máy thu hình [TV], máy quay truyền hình; máy quay phim

Xem thêm camera »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…