Kết quả #1
camera /'kæmərə/
Phát âm
Xem phát âm camera »Ý nghĩa
danh từ
máy ảnh
máy quay phim
(pháp lý) phòng riêng của quan toà
in camera
họp kín; xử kín
trong đời sống riêng
@camera
(Tech) máy hình, máy ảnh; máy thu hình [TV], máy quay truyền hình; máy quay phim Xem thêm camera »