carbon /'kɑ:bən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) cacbon
carbon dioxide → cacbon đioxyt, khí cacbonic
giấy than; bản sao bằng giấy than
(điện học) thỏi than (làm đèn cung lửa)
(ngành mỏ) kim cương đen (để khoan đá)
@carbon
(Tech) than, cacbon (C) [hóa]